Có 2 kết quả:
杀手锏 shā shǒu jiǎn ㄕㄚ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄢˇ • 殺手鐧 shā shǒu jiǎn ㄕㄚ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) trump card
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) trump card
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0